Có 2 kết quả:

慾壑難填 yù hè nán tián ㄩˋ ㄏㄜˋ ㄋㄢˊ ㄊㄧㄢˊ欲壑难填 yù hè nán tián ㄩˋ ㄏㄜˋ ㄋㄢˊ ㄊㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) bottomless pit of desire (idiom); insatiable greed
(2) carnal cravings are never satisfied and are a main obstruction on the path to enlightenment

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) bottomless pit of desire (idiom); insatiable greed
(2) carnal cravings are never satisfied and are a main obstruction on the path to enlightenment

Bình luận 0